Có 2 kết quả:
腰带 yāo dài ㄧㄠ ㄉㄞˋ • 腰帶 yāo dài ㄧㄠ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
belt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
belt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0